000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1166 _d1166 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048681197 _c51000 |
||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a342.597066 _bL504 |
245 | 0 | 0 |
_aLuật tố tụng hành chính năm 2015 _bÁp dụng 01-07-2016 |
260 |
_aTp.HCM _bHồng Đức _c2016 |
||
300 |
_a286 tr. _c21 cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |