000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1164 _d1164 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c50000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a346.597043 _bL504 |
245 | 0 | 0 |
_aLuật đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành : _bÁp dụng 01-07-2014 |
260 |
_aTp.HCM _bHồng Đức _c2014 |
||
300 |
_a528tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |