000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1163 _d1163 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c65000 | ||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a347.59705 _bB450 |
245 | 0 | 0 |
_aBộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _bÁp dụng 01-07-2016 |
260 |
_aTp.HCM _bHồng Đức _c2016 |
||
300 |
_a414tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |