000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1162 _d1162 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c86000 | ||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a343.59704 _bGi108 |
100 | 1 |
_aNguyễn Thị Thủy _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luật thuế _cNguyễn Thị Thủy |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aTp.HCM _bHồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam _c2017 |
||
300 |
_a561 tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Vân | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Thu Hiền | |
942 |
_2ddc _cBK |