000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1158 _d1158 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c52000 | ||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a346.597065 _bL504 |
245 | 0 | 0 |
_aLuật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành : _bÁp dụng 01-07-2015 |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2016 |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |