000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1157 _d1157 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048624002 _c65000 |
||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a346.597082 _bH250 |
245 | 0 | 0 | _aHệ thống văn bản pháp luật ngân hàng |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2014 |
||
300 |
_a591tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |