000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1155 _d1155 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c50000 | ||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a346.597016 _bM121 |
100 | 1 | _aLê Thị Mận | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống văn bản quy phạm pháp luật, trích văn bản quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình _cLê Thị Mận |
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2016 |
||
300 |
_a338tr. _c21cm |
||
520 | 3 | _aPhần thứ nhất: Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 và văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014; Phần thứ hai: Văn bản quy phạm pháp luật về hộ tịch; Phần thứ ba: Trích văn bản quy phạm pháp luật- cơ sở xác lập và đảm bảo quyền và nghĩa vụ hôn nhân gia đình | |
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |