000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1121 _d1121 |
||
008 | 171206b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048209438 _c92000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a628.166 _bĐ552 |
100 | 1 | _aVũ Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học nước vi sinh vật học nước _cVũ Minh Đức |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2016 |
||
300 |
_a242 tr. _c27cm |
||
500 | _aĐTTS: Ghi Trường Đại học kiến trúc Hà Nội | ||
942 |
_2ddc _cBK |