000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1120 _d1120 |
||
008 | 171205b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c84000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a363.7 _bKh305 |
100 | 1 | _aNguyễn Đức Khiển | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý chất thải nguy hại _cNguyễn Đức Khiển |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2012 |
||
300 |
_a236 tr. _bBảng, biểu đồ _c27cm |
||
655 | _aQuản lý tài nguyên môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBK |