000 nam a22 7a 4500
999 _c1119
_d1119
008 171205b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c58000
082 0 4 _223rd ed.
_a627.13
_bS656
100 1 _aTrần Văn Sửu
245 1 0 _aQuy trình vận hành hệ thống kênh tưới
_cTrần Văn Sửu
260 _aH.
_bXây dựng
_c2014
300 _a109 tr.
_c24cm
653 _aQuản lý tài nguyên môi trường
942 _2ddc
_cBK