000 nam a22 7a 4500
999 _c1118
_d1118
008 171205b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c260000
082 _223rd ed.
_a628.162
_bS450/T.2
245 0 0 _aSổ tay xử lí nước
_nTập 2
250 _aTái bản
260 _aH.
_bXây dựng
_c2011
300 _a1535 tr.
_bMinh họa
_c24cm
500 _aĐTTS : Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường
655 _aSổ tay
942 _2ddc
_cBK