000 nam a22 7a 4500
999 _c1117
_d1117
008 171204b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c42000
082 _223rd ed.
_a363.7363
_bKh107
100 _aNguyễn Hồng Khánh
245 _aGiám sát môi trường nền không khí & nước: lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam =
_bEnvironmental monitoring in background air and water methodology and application in Vietnam
_cNguyễn Hồng Khánh
260 _aH.
_bKhoa học và kỹ thuật
_c2003
300 _a262 tr.
_bBảng
_c27 cm
653 _aKỹ thuật môi trường
942 _2ddc
_cBK