000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1113 _d1113 |
||
008 | 171202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a519.5076 _bS464 |
100 | 1 | _aHà Văn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập lý thuyết thống kê _b |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bThống kê _c2005 |
||
300 |
_a101 tr. _bBảng _c21cm |
||
700 | _aHoàng Trọng | ||
942 |
_2ddc _cBK |