000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1112 _d1112 |
||
008 | 171202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c29000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a519.576 _bG116 |
100 | 1 | _aĐinh Văn Đắng | |
245 | 1 | 0 | _aBài tập xác suất và thống kê |
250 | _aTái bản lần thứ 9 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2011 |
||
300 |
_a255 tr. _c20cm |
||
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
942 |
_2ddc _cBK |