000 nam a22 7a 4500
999 _c1111
_d1111
008 171130b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c50000
082 0 4 _223rd ed.
_a423
_bTh116
245 0 0 _aTừ điển kết cấu giới từ tiếng anh =
_bEnglish prepositional idions
_cHữu Thành (biên dịch); Nguyễn Hữu Thăng (biên soạn)
260 _aH.
_bVăn Hóa-Thông Tin
_c1998
300 _a653 tr.
_c21cm
942 _2ddc
_cBK