000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1108 _d1108 |
||
008 | 171129b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c86000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a428 _bK59/T.2 |
100 | 1 | _aKirkman, Joshua | |
245 | 1 | 0 |
_a900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống = _bNew English 900 _nTập 2 _cJoshua Kirkman ; Nguyễn Thành Yến (dịch) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2008 |
||
300 |
_a183tr. _bhình vẽ _c26cm _eMP3 CD |
||
520 | 3 | _aNội dung giới thiệu 900 câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống, đi sâu vào các tình huống cụ thể như: ở cửa hàng, trong rạp chiếu phim, tại nhà hàng, khách sạn, trường học... | |
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Thành Yến _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cBK |