|
341.
|
Cẩm nang xử trí tai biến mạch máu não Stroke Essentials
Tác giả Essentials, Stroke | Nguyễn Đạt Anh [Biên dịch] | Lê Đức Trình [Hiệu đính]. Ấn bản: Biên dịch theo ấn bản lần thứ hai-2010Nhà xuất bản: H. Y học 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.88 E78] (2).
|
|
342.
|
Cấp cứu ho ra máu, tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi Hoàng Minh
Tác giả Hoàng Minh. Ấn bản: Tái bản lần thứ năm có sữa chữa Nhà xuất bản: H. Y học 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.2 M312] (8).
|
|
343.
|
Nhiễm khuẩn nguy hại trong thai nghén Lê Thị Thanh Vân
Tác giả Lê Thị Thanh Vân. Nhà xuất bản: H. Y học 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 618.362 V121] (3).
|
|
344.
|
Bệnh màng phổi : Sách chuyên khảo Đỗ Quyết
Tác giả Đỗ Quyết. Nhà xuất bản: H. Y học 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.2 Q528] (1).
|
|
345.
|
Hồ sơ bệnh án điện tử Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn Mai Anh, Hoàng Hải Anh
Tác giả Nguyễn Hoàng Phương [Biên soạn]. Nhà xuất bản: H. Y học 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.00285 Ph561] (3).
|
|
346.
|
Tra cứu châm cứu Dương Ngọc Hiếu, Dương Ngọc Nghĩa, Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả Dương Ngọc Hiếu | Dương Trọng Nghĩa | Nguyễn Thị Thu hà. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungNhà xuất bản: H. Y học 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 615.892 H309] (3).
|
|
347.
|
Cẩm nang về lý luận và chuẩn trị y học cổ truyền phương đông Hoàng Văn Sỹ
Tác giả Hoàng Văn Sỹ. Nhà xuất bản: H. Y học 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 615.8 S600] (1).
|
|
348.
|
Sán dây/ấu trùng sán lợn và sinh học phân tử ứng dụng = Taenia/cysticercosis and molecular application : Sách chuyên khảo Nguyễn Văn Đề, Lê Thanh Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Đề | Lê Thanh Hòa. Nhà xuất bản: H. Y học 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.9 Đ250] (1).
|
|
349.
|
Thuốc chữa bệnh lao Hoàng Long Phát
Tác giả Hoàng Long Phát. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungNhà xuất bản: H. Y học 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.995 Ph110] (3).
|
|
350.
|
Hỏi đáp về kinh nguyệt và thai nghén Võ Thùy Phương
Tác giả Võ Thùy Phương. Nhà xuất bản: H. y học 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 618.1 Ph561] (4).
|
|
351.
|
Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung Vương Tiến Hòa
Tác giả Vương Tiến Hòa. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungNhà xuất bản: H. Y học 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.99 H401] (3).
|
|
352.
|
Ung thư biểu mô tế bào gan Đào Văn Long
Tác giả Đào Văn Long. Nhà xuất bản: H. Y học 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.99 L431] (1).
|
|
353.
|
Tiếp cận chẩn đoán và điều trị nhi khoa Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hoàng Nam
Tác giả Nguyễn Công Khanh | Nguyễn Hoàng Nam. Nhà xuất bản: H. Y học 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 618.92 Kh107] (1).
|
|
354.
|
Bách khoa tri thức phụ nữ Việt Nam Tập 1 Đặc điểm giải phẫu - sinh lý - tâm lý và thẩm mỹ Lê Thị Vinh Thi
Tác giả Lê Thị Vinh Thi [Chủ biên]. Nhà xuất bản: H. Y học 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 309 Th300/T.1] (6).
|
|
355.
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật các kỹ thuật và tiến bộ mới Lê Trung Hải
Tác giả Lê Trung Hải. Nhà xuất bản: H. Y học 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 617 H103] (4).
|
|
356.
|
Các thuốc chữa bệnh ngoài da - da liễu - phong Trần Sĩ Viên
Tác giả Trần Sĩ Viên. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sungNhà xuất bản: H. Y học 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 615.1 Ph105] (10).
|
|
357.
|
Cấp cứu ngộ độc Vũ Đăng Đính và cộng sự
Tác giả Vũ Đăng Đính. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sữa chữa và bổ sungNhà xuất bản: H. Y học 2007Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 615.9 Đ312] (4).
|
|
358.
|
Hướng dẫn đọc điện tim Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng
Tác giả Trần Đỗ Trinh | Trần Văn Đồng. Ấn bản: Tái bản lần thứ mười hai có sửa chữaNhà xuất bản: H. Y học 2017Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.1 Tr312] (5).
|
|
359.
|
Lade ứng dụng trong nhãn khoa Phan Dẫn, Phạm Trọng Văn
Tác giả Phan Dẫn | Phạm Trọng Văn. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sữa và bổ sungNhà xuất bản: H. Y học 2003Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 617.71 D121] (2).
|
|
360.
|
Ứng dụng phương pháp miễn dịch phóng xạ trong ung thư học Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Đạm, hà Phan Hải An, Nguyễn Hữu Bài, Đoàn Lực
Tác giả Nguyễn Anh Tuấn [Chủ biên]. Nhà xuất bản: H. Y học 2002Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 617.3 Đ104] (3).
|