Nam Can Tho University Library

Tìm thấy 78 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2013 = Can Tho city statistical yearbook 2013

Nhà xuất bản: Cần Thơ Cục Thống kê TP. Cần Thơ 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

62. Niên giám thống kê tỉnh Kon Tum = Statistical yearbook Kon Tum province

Nhà xuất bản: Kon Tum Cục Thống kê tỉnh Kon Tum 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

63. Niên giám thống kê 2003 = Statistical yearbook 2003 Tổng cục Thống kê

Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

64. Niên giám thống kê 2004 = Statistical yearbook 2004 Tổng cục Thống kê

Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2005Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

65. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2010 = Statistical yearbook Can Tho city 2010 Cục Thống kê thành phố Cần Thơ

Nhà xuất bản: Cần Thơ Cục Thống kê TP. Cần Thơ 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

66. Niên giám thống kê 2005 = Statistical yearbook of Viet Nam 2005 Tổng cục Thống kê

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

67. Niên giám thống kê 2009 = Statistical yearbook of Viet Nam 2009 Tổng cục Thống kê

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

68. Từ điển kinh tế ngoại thương và hàng hải Anh - Việt Đỗ Hữu Vinh (biên soạn)

Tác giả Đỗ Hữu Vinh [Biên soạn].

Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thống kê 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 382 V312] (4).

69. Niên giám thống kê 2018 = Statistical yearbook of Viet Nam 2018 Tổng cục Thống kê

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2019Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 315.97 N305G] (1).

70. Quản trị tài sản thương hiệu = Brand equity management : Cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng Dương Hữu Hạnh

Tác giả Dương Hữu Hạnh.

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.827 H107] (1).

71. Công nghệ du lịch : kỹ thuật nghiệp vụ Dennis L. Foster; Phạm Khắc Thông (chủ biên); Trần Đình Hải (dịch)

Tác giả Foster, Dennis L | Phạm Khắc Thông [Chủ biên] | Trần Đình Hải [Dịch].

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.4791 F754] (2).

72. Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh Hoàng Đức Thân (Chủ biên); Phạm Thái Hưng, Phan Tố Uyên,...

Tác giả Hoàng Đức Thân [Chủ biên] | Phạm Thái Hưng | Phan Tố Uyên.

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.4052 Th121] (1).

73. Nghiệp vụ phục vụ khách sạn Nguyễn Thị Tú

Tác giả Nguyễn Thị Tú.

Nhà xuất bản: H. Thống Kê 2005Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 647.94 T500] (1).

74. Tâm lý học quản trị kinh doanh Thái Trí Dũng

Tác giả Thái Trí Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sungNhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.409 D513] (1).

75. Giáo trình tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh (chủ biên)

Tác giả Nguyễn Văn Đính [Chủ biên] | Nguyễn Văn Mạnh [Chủ biên].

Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.4 Đ312] (1).

76. Giáo trình lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế= Statistics for management and economics Hà Văn Sơn (Chủ biên)

Tác giả Hà Văn Sơn [Chủ biên].

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 519.5 S464] (1).

77. Giáo trình kinh tế phát triển nông thôn Vũ Đình Thắng, Hoàng Văn Định (Chủ biên)

Tác giả Vũ Đình Thắng [Chủ biên] | Hoàng Văn Định [Chủ biên].

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.1 Th116] (1).

78. Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2016 = Results of the rural, agricultural and fishery census 2016 Tổng Cục thống kê

Nhà xuất bản: H. Thống kê 2018Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.1 K258Q] (1).

NCTU © 2017 Thư Viện - Trường Đại Học Nam Cần Thơ
Số 168 Nguyễn Văn Cừ, Q. Ninh Kiều, TP.Cần Thơ.

Lượt truy cập: hit counter

Powered by Koha