|
41.
|
Đón nhận truyện ngắn đương đại Nam Bộ = Embracing life contemporary short fiction from southern Vietnam Phan Thị Vàng Anh ... [et al.] ; Nguyễn Thị Kiều Thu chuyển ngữ
Tác giả Mạc Can | Phan Thị Vàng Anh | Nguyễn Thị Châu Giang | Đoàn Giỏi | Nguyễn Thị Kiều Thu [chuyển ngữ] | Tiến Đạt. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 895.9223408 Đ429] (5).
|
|
42.
|
Kỳ tích Phố Đông : 30 năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc Triệu Khải Chính, Thiệu Dục Đống ; Dương Ngọc Dũng dịch
Tác giả Triệu Khải Chính | Dương Ngọc Dũng [dịch] | Thiệu Dục Đống. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.0951 Ch312] (5).
|
|
43.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh : Trần Văn Hải Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tác giả Trần Văn Hải. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 420 H103] (4).
|
|
44.
|
Để viết một đoạn văn tiếng Anh hiệu quả = How to write an effective paragraph : Luyện thi THPT quốc gia và đại học Nguyễn Mạnh Thảo
Tác giả Nguyễn Mạnh Thảo. Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb. Tổng Hợp - Tp.HCM 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 425 Th108] (1).
|
|
45.
|
Luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh : Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Ấn bản: In lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sungNhà xuất bản: Tổng hợp Tp.HCM 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 420 H103] (4).
|
|
46.
|
Luyện thi chứng chỉ A môn tiếng Anh : Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Ấn bản: In lần thứ 7 có sửa chữa, bổ sungNhà xuất bản: Tp.HCM Nxb.Tổng hợp -Tp Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 420 H103] (3).
|
|
47.
|
40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC : Ngôn ngữ - Du lịch - Mua sắm Đan Văn
Tác giả Đan Văn. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 425 V115] (1).
|
|
48.
|
Speak up : Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống (Trình độ nâng cao) Trương Tại Tân (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch)
Tác giả Trương Tại Tân [Chủ biên] | Lê Huy Lâm. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428 L120] (1).
|
|
49.
|
Speak up : Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống (Trình độ trung cấp) Tưởng Tổ Khang (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch)
Tác giả Tưởng Tổ Khang [Chủ biên] | Lê Huy Lâm. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428 B312] (1).
|
|
50.
|
Speak up : Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống (Trình độ sơ cấp) Hầu Nghị Lăng (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch)
Tác giả Hầu Nghị Lăng [Chủ biên] | Lê Huy Lâm. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428 H401] (1).
|
|
51.
|
Cẩm nang học tiếng Việt cho người nước ngoài : Hướng dẫn giao tiếp cho du khách và người nước ngoài lưu trú ở Việt Nam = Learn & practice Vietnamese : A communication guide for travellers and residents Lê Khánh Vy tổng hợp, biên dịch
Tác giả Lê Khánh Vy [Tổng hợp, biên dịch ]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 495.9228 C120] (1).
|
|
52.
|
Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện về các phương pháp giao dịch và các ứng dụng = Technical analysis of the financial markets : a comprehensive guide to trading methods and applications John J. Murphy
Tác giả Murphy, John J. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 332.64 Ch300] (5).
|
|
53.
|
Giáo trình thị trường tài chính Nguyễn Thị Bích Loan ... [et al.]
Tác giả Nguyễn Thị Bích Loan | Lê Hà Diễm Chi | Huỳnh Thị Hương Thảo | Hồ Thanh Tùng | Nguyễn Văn Nông. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.152076 L406] (5).
|
|
54.
|
Quản trị cung ứng Đoàn Thị Hồng Vân (chủ biên), Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt
Tác giả Đoàn Thị Hồng Vân [Chủ biên] | Nguyễn Xuân Minh | Kim Ngọc Đạt. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.788 M312] (5).
|
|
55.
|
PR hiệu quả = Effective public relations Moi Ali ; Hoàng Ngọc Tuyến (biên dịch)
Tác giả Ali, Moi | Hoàng Ngọc Tuyến [Biên dịch]. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 158.1 Kh107] (9).
|
|
56.
|
Sự sụp đổ của đồng đô-la và phương pháp tìm kiếm lợi nhuận từ nó : Làm giàu nhờ đầu tư vào vàng và các loại tài sản giá trị khác James Turk, John Rubino ; Hoàng Trung (dịch)
Tác giả Turk, James | Rubino, John | Hoàng Trung [Dịch ]. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtNhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 332.63 T939] (4).
|
|
57.
|
Chiến tranh tiền tệ = Currency wars Song Hongbing ; Hồ Ngọc Minh (dịch) ; Nguyễn Giang Chi (hiệu đính)
Tác giả Hongbing, Song | Hồ Ngọc Minh [dịch] | Nguyễn Giang Chi [hiệu đính]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6 tại Việt NamNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp Tp.HCM Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 332.41 S698] (5).
|
|
58.
|
Giao dịch ngoại hối và phân tích liên thị trường Ashraf Laidi
Tác giả Laidi, Ashraf | Ngô Thị Ngọc Thảo [Người dịch] | Phương Thúy [Hiệu đính]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp Tp.HCM 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 332.114 Ash819] (5).
|
|
59.
|
Kinh tế và phân tích hoạt động kinh doanh thương mại Võ Thanh Thu (chủ biên); Ngô Thị Hải Xuân
Tác giả Võ Thanh Thu [Chủ biên] | Ngô Thị Hải Xuân. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.5 Th500] (5).
|
|
60.
|
Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô Nguyễn Như Ý [et al.]
Tác giả Nguyễn Như Ý | Trần Bá Thọ | Nguyễn Hoàng Bảo | Trần Thị Bích Dung. Ấn bản: Tái bản lần 8 có bổ sungNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.5 Y600] (10).
|