|
1.
|
Giáo trình quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường Bộ Xây Dựng Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 712 Gi108] (10).
|
|
2.
|
Cấu tạo kiến trúc Bộ xây dựng Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 721 A107] (4).
|
|
3.
|
Giáo trình Mô đun Điều khiển thủy lực Bộ Xây Dựng Nhà xuất bản: H. Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 621 Gi108T] (5).
|
|
4.
|
Giáo trình Vật liệu xây dựng Bộ Xây dựng Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây Dựng 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 691.075 V124] (10).
|
|
5.
|
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng=Vietnam building code regional and urban planning and rural residental planning QCXDVN 01:2008
Tác giả Bộ xây dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Xây dựng 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 711 Q523C] (2).
|
|
6.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards Tập I Những vấn đề chung: Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu kích thước dùng trong thiết kế xây dựng, thông tin Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Vũ Quốc Chinh | Bộ Xây dựng. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.1] (2).
|
|
7.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập II Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát, Những vấn đề chung về thiết kế Bộ Xây Dựng Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.2] (2).
|
|
8.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards Tập III Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Vũ Quốc Chinh | Bộ Xây dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.3] (2).
|
|
9.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập V Tiêu chuẩn thiết kê : Công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.5] (2).
|
|
10.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập VI Tiêu chuẩn thiết kê : Hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.6] (2).
|
|
11.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập XI Phương pháp thử : Thủy tinh, kính xây dựng, vật liệu lợp và chất dẻo, vật liệu chịu lửa, đất xây dựng, nước, không khí Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.11] (2).
|
|
12.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập X Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.10] (2).
|
|
13.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập IX Bảo vệ công trình, an toàn vệ sinh môi trường : Bảo vệ công trình, an toàn trong xây dựng, đất xây dựng, nước, không khí Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.9] (2).
|
|
14.
|
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng Bộ Xây Dựng Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2017Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 690.0212 Đ312M] (1).
|
|
15.
|
Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng : Công bố kèm theo quyết định số 1329/QĐ - BXD ngày 19 tháng 12 năm 2016 của Bộ Xây dựng Bộ Xây dựng Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2017Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.18 Đ312M] (10).
|
|
16.
|
Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng : Công bố kèm theo quyết định số 1354/QĐ - BXĐ ngày 28/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Bộ Xây Dựng Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2017Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.43624 Đ312M] (5).
|
|
17.
|
Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần lắp đặt (bổ sung) lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàng gia nhiệt (Công bố kèm theo quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2014 của Bộ Xây dựng) Bộ Xây dựng Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2018Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 690.0212 Đ312M] (10).
|
|
18.
|
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng
Tác giả Bộ Xây dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 692.5 Gi108T] (7).
|
|
19.
|
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng
Tác giả Bộ Xây dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2018Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 692.5 Gi108T] (10).
|