|
1.
|
Bài tập hoá học hữu cơ : 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm Nguyễn Hữu Đĩnh (chủ biên)
Tác giả Nguyễn Hữu Đĩnh [Chủ biên] | Phạm Văn Hoan | Phạm Hữu Điển | Lê Thị Anh Đào | Đặng Đình Bạch. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 547.0076 Đ312] (3).
|
|
2.
|
Virut học sách dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên Phạm Văn Ty
Tác giả Phạm Văn Ty. Ấn bản: Tái bản lần thứ baNhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.019 T600] (9).
|
|
3.
|
Máy biến áp : Lý thuyết - vận hành - bảo dưỡng - thử nghiệm Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà
Tác giả Phạm Văn Bình | Lê Văn Doanh | Tôn Long Ngà. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh sửaNhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 621.31 B312] (3).
|
|
4.
|
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc, Lê Trung Kiên
Tác giả Phạm Văn Nghệ | Lê Trung Kiên | Đỗ Văn Phúc. Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 671.3 Ngh250] (3).
|
|
5.
|
Tự động hoá các quá trình sản xuất cán Phạm Văn Côi
Tác giả Phạm Văn Côi. Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 671.3 C452] (3).
|
|
6.
|
Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn
Tác giả Phạm Văn Nhuần | Phạm Văn Thuần | Nguyễn Văn Tuấn. Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 604.20285 Nh502] (3).
|
|
7.
|
Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa Nguyễn Văn Đề (chủ biên); Phạm Văn Thân
Tác giả Nguyễn Văn Đề [Chủ biên] | Phạm Văn Thân. Nhà xuất bản: H. Y học 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 614.55 Đ250] (10).
|
|
8.
|
Vi sinh - ký sinh trùng : Sách dùng cho các trường trung học y tế Lê Hồng Hinh, Phạm Văn Thân (Chủ biên)
Tác giả Lê Hồng Hinh [Chủ biên] | Phạm Văn Thân [Chủ biên]. Nhà xuất bản: H. Y học 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 616.9 H312] (5).
|
|
9.
|
Dịch tễ học - Chìa khoá của dự phòng Klaus Krickeberg, Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phạm Văn Trọng ; B.s.: Klaus Krickeberg, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Klaus Krickeberg...
Tác giả Krickeberg, Klaus | Phạm Thị Mỹ Hạnh | Phạm Công Kiêm [dịch] | Phan Vũ Diễm Hằng [dịch] | Nguyễn Văn Sơn | Phạm Văn Trọng. Nhà xuất bản: H. Y học 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 614.4 D302] (10).
|
|
10.
|
Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em Việt Nam : Sách tư vấn dinh dưỡng cho cộng đồng Phạm Văn Hoan, Lê Bạch Mai
Tác giả Phạm Văn Hoan | Lê Bạch Mai. Nhà xuất bản: H. Y học 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 613.28 H406] (5).
|
|
11.
|
Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng Phạm Duy Tường (chủ biên)
Tác giả Phạm Duy Tường | Đỗ Thị Hoà [Biên soạn] | Phạm Văn Phú [Biên soạn] | Trần Thị Phúc Nguyệt [Biên soạn] | Hà Huy Khôi [Biên soạn]. Nhà xuất bản: H. Y học 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 613.2 T561] (19).
|
|
12.
|
Hoá lý dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học Đỗ Minh Quang
Tác giả Đỗ Minh Quang [Chủ biên] | Mai Long [Biên soạn] | Phạm Ngọc Bùng [Chủ biên] | Phạm Văn Nguyện [Biên soạn]. Nhà xuất bản: H. Y học 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 615.1 Qu106] (11). Được ghi mượn (1).
|
|
13.
|
Bình luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2005 Tập 3 Phần thứ 4: Thừa kế. Phần thứ năm: Quy định về chuyển quyền sử dụng đất. Phần thứ sáu: Quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ. Phần thứ bảy: Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài Hoàng Thế Liên (chủ biên)
Tác giả Hoàng Thế Liên [Chủ biên] | Phạm Văn Tuyết | Nguyễn Như Quỳnh | Nguyễn Xuân Anh | Dương Bạch Long. Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 346.597 L305/T.3] (2).
|
|
14.
|
Bình luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2005 Tập 2 Phần thứ 3: Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự Hoàng Thế Liên (chủ biên)
Tác giả Hoàng Thế Liên [Chủ biên] | Phạm Văn Tuyết | Nguyễn Như Quỳnh | Nguyễn Xuân Anh | Dương Bạch Long. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungNhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 346.597 L305/T.2] (2).
|
|
15.
|
Giáo trình luật đất đai Lưu Quốc Thái (chủ biên)
Tác giả Lưu Quốc Thái | Phạm Văn Võ | Huỳnh Minh Phương | Đặng Anh Quân | Nguyễn Thị Kiều Oanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtNhà xuất bản: H. Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 346.597043 Đ124] (9).
|
|
16.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương Phan Thị Kim Ngân, Phạm Văn Dinh (chủ biên)
Tác giả Phan Thị Kim Ngân [Chủ biên] | Phạm Văn Dinh [Chủ biên]. Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 153.075 Ng121] (2).
|
|
17.
|
Thiết kế giảng đường D Khoa 2 trường Đại học Nam Cần Thơ : Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Kỹ thuật công trình xây dựng Lê Văn Long ; Cán bộ hướng dẫn: Phạm Văn Nhơn
Tác giả Lê Văn Long | Phạm Văn Nhơn [Cán bộ hướng dẫn]. Nhà xuất bản: Cần Thơ Trường Đại học Nam Cần Thơ 2017Ghi chú luận án : Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Kỹ thuật công trình xây dựng Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624 L431] (1).
(1 votes)
|
|
18.
|
Chiến lược và chính sách kinh doanh : (Quản trị chiến lược) Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam (biên soạn)
Tác giả Nguyễn Thị Liên Diệp [Biên soạn ] | Phạm Văn Nam [Biên soạn]. Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.7 D307] (5).
|
|
19.
|
Phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết (chủ biên)
Tác giả Phạm Văn Dược [Chủ biên] | Huỳnh Đức Lộng [Chủ biên] | Lê Thị Minh Tuyết [Chủ biên]. Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.151 D557] (10).
|
|
20.
|
Phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Văn Dược (chủ biên); Trần Phước
Tác giả Phạm Văn Dược [Chủ biên] | Trần Phước. Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb. Đại học Công nghiệp Tp.HCM 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.151 D557] (9). Được ghi mượn (1).
|