|
61.
|
Kinh tế vi mô Lê Bảo Lâm (chủ biên) ; Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ
Tác giả Lê Bảo Lâm [Chủ biên] | Nguyễn Như Ý | Trần Thị Bích Dung | Trần Bá Thọ. Ấn bản: Tái bản lần 6 có bổ sungNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.5 L120] (10).
|
|
62.
|
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình
Tác giả Hà Nam Khánh Giao | Nguyễn Văn Bình. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 647.95 Gi108] (5).
|
|
63.
|
Kinh tế vĩ mô Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung
Tác giả Nguyễn Như Ý | Trần Thị Bích Dung. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 339 Y600] (8). Được ghi mượn (2).
|
|
64.
|
Những âm mưu từ đảo Jekyll = The creature from Jekyll island : Nhận diện cục dự trữ liên bang G. Edward Grinffin; Nhật An, Minh Hà, Ngọc Thúy (dịch); Đinh Thế Hiển (hiệu đính)
Tác giả Grinffin, G. Edward | Minh Hà [Dịch] | Ngọc Thúy [Dịch] | Nhật An [Dịch] | Đinh Thế Hiển [Hiệu đính]. Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửaNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 332.401 Gr851] (4).
|
|
65.
|
Cẩm nang giám đốc tài chính = The new CFO financial leadership manual Steven M. Bragg ; Huỳnh Minh Em (dịch)
Tác giả Bragg, Steven M | Huỳnh Minh Em [Dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.15 B813] (5).
|
|
66.
|
Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu Võ Thanh Thu
Tác giả Võ Thanh Thu. Ấn bản: Sửa chữa và tái bản lần 10Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp Tp.HCM 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 382.1 Th500] (5).
|
|
67.
|
Phân tích hoạt động doanh nghiệp Phân tích hoạt động kinh doanh; phân tích báo cáo tài chính; phân tích hiệu quả các dự án Nguyễn Tấn Bình
Tác giả Nguyễn Tấn Bình. Ấn bản: Tái bản lần thứ 9Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 332.041 B312] (5).
|
|
68.
|
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống Đoàn Thị Hồng Vân (chủ biên) , Kim Ngọc Đạt (biên soạn)
Tác giả Đoàn Thị Hồng Vân [Chủ biên] | Kim Ngọc Đạt [Biên soạn]. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng Hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 650.1 V121] (5).
|
|
69.
|
Cẩm nang rào cản thương mại quốc tế đối với mặt hàng nông lâm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền, Vũ Thuý Hòa
Tác giả Võ Thanh Thu | Ngô Thị Ngọc Huyền | Vũ Thuý Hòa. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 382.7 Th500] (5).
|
|
70.
|
Quản trị xuất nhập khẩu Đoàn Thị Hồng Vân (chủ biên), Kim Ngọc Đạt
Tác giả Đoàn Thị Hồng Vân [chủ biên] | Kim Ngọc Đạt. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 382 V121] (5).
|
|
71.
|
Sales giải pháp bán hàng : Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Solution selling : Creating buyers in difficult selling markets Michael T.Bosworth
Tác giả Bosworth, Michael T | Lâm Đặng Cam Thảo [dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.81 B747] (5).
|
|
72.
|
Cẩm nang giám đốc điều hành = Riding shotgun : the role of the COO Nathan Bennett and Stephen A. Miles; Mai Cẩm Linh (dịch); Phương Thúy (hiệu đính)
Tác giả Bennett, Nathan | Phương Thúy [Hiệu đính] | Miles, Stephen A | Mai Cẩm Linh [Dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.4 B471] (4).
|
|
73.
|
Các công thức và hệ số kinh doanh : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Business ratios and formulas : A comprehensive guide Steven M. Bragg ; Mai Ngọc (dịch)
Tác giả Bragg, Steven M | Mai Ngọc [Dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658 Br813] (4).
|
|
74.
|
Các chỉ số cốt yếu trong quản lý: Giải thích cụ thể các chỉ số tài chính trọng yếu giúp quản lý và điều hành doanh nghiệp Ciaran Walsh ; Trần Thị Thu Hằng (dịch)
Tác giả Walsh, Ciaran | Trần Thị Thu Hằng [Dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.1 W223] (5).
|
|
75.
|
Quản trị chiến lược Đoàn Thị Hồng Vân (chủ biên) ; Kim Ngọc Đạt (biên soạn)
Tác giả Đoàn Thị Hồng Vân [Chủ biên] | Kim Ngọc Đạt [Biên soạn]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.84 V121] (5).
|
|
76.
|
Cẩm nang nghiên cứu thị trường = Market research handbook Esomar ; Song Thương, Tường Vy (dịch)
Tác giả Esomar | Tường Vi [Dịch] | Song Thương [Dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8303 E74] (5).
|
|
77.
|
Tâm lý bầy đàn : Khám phá bản chất con người để thay đổi hành vi đám đông = Herd : How to change mass behaviour by harnessing our true nature Mark Earls ; Hoàng Trung, Minh Thu (dịch) ; Thảo Lâm (hiệu đính)
Tác giả Earls, Mark | Hoàng Trung [Dịch] | Minh Thu [Dịch] | Thảo Lâm [Hiệu đính]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8 E12] (5).
|
|
78.
|
Cẩm nang hướng dẫn M&A mua lại & sáp nhập : các công cụ hỗ trợ quy trình hợp nhất ở mọi cấp độ Timothy J. Galpin, Mark Herndon ; Nguyễn Hữu Chính (dịch)
Tác giả Galpin, Timothy J | Nguyễn Hữu Chính | Herndon, Mark. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.16 G178] (5).
|
|
79.
|
Thẩm định chi tiết = Due diligence : Phương pháp tạo ra giá trị trong các thương vụ mua lại và sáp nhập William J. Gole, Paul J. Hilger ; Tống, Liên Anh (biên dịch)
Tác giả Gole, William J | Hilger, Paul J | Tống Liên Anh [Dịch]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.162 G625] (5).
|
|
80.
|
Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu = Business communication Nguyễn Hữu Thân
Tác giả Nguyễn Hữu Thân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.45 Th121] (5).
|