|
301.
|
A coursebook on reading : Basic Reading Skills & Advanced Reading Skills Nguyen Thu Huong, Ho Phuong Thuy, Nguyen Thai Huu
Tác giả Nguyen, Thu Huong | Ho, Phuong Thuy | Nguyen, Thai Huu. Nhà xuất bản: Cần Thơ CanTho University publishing house 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428 H561] (3).
|
|
302.
|
Giáo trình giải tích hàm = Functional analysis Nguyễn Hữu Khánh (Chủ biên); Lê Thanh Tùng
Tác giả Nguyễn Hữu Khánh [Chủ biên] | Lê Thanh Tùng. Nhà xuất bản: Cần Thơ Nxb. Đại học Cần Thơ 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 515.7 Kh107] (10).
|
|
303.
|
Giáo trình giải tích đa trị Lâm Quốc Anh (Chủ biên); Trần Ngọc Tâm, Nguyễn Hiếu Thảo, Đặng Thị Mỹ Vân
Tác giả Lâm Quốc Anh [Chủ biên] | Trần Ngọc Tâm | Đặng Thị Mỹ Vân | Nguyễn Hiếu Thảo. Nhà xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 515 A107] (10).
|
|
304.
|
Giáo trình anh văn chuyên ngành khoa học môi trường = English for environmental sciences Ngô Thụy Diễm Trang (Chủ biên) ; Nguyễn Bửu Huân
Tác giả Ngô Thụy Diễm Trang [Chủ biên] | Nguyễn Bửu Huân. Nhà xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428.24 Tr106] (15).
|
|
305.
|
Giáo trình cơ học lượng tử Dương Hiếu Đẩu, Nguyễn Thanh Phong
Tác giả Dương Hiếu Đẩu | Nguyễn Thanh Phong. Nhà xuất bản: Cần Thơ Nxb. Đại học Cần Thơ 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 530.12 Đ125] (10).
|
|
306.
|
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh (chủ biên), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo
Tác giả Vũ Dương Ninh [Chủ biên] | Nguyễn Gia Phu | Nguyễn Quốc Hùng | Đinh Ngọc Bảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 22Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2022Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 909 N312] (5).
|
|
307.
|
101 American customs : Understanding American language and culture through common practices Harry Collis ; Joe Kohl (ill)
Tác giả Collis, Harry | Kohl, Joe [ill]. Nhà xuất bản: Lincolnwood Passport Books 1999Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 306.440973 C713] (1).
|
|
308.
|
Vật lí đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp Tập ba, phần một : Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân Lương Duyên Bình (chủ biên)
Tác giả Lương Duyên Bình [Chủ biên]. Ấn bản: Tái bản lần thứ hai mươi baNhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2021Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 530 B312/T.3-P1] (5).
|
|
309.
|
Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp Tập 2 Điện, dao động, sóng Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
Tác giả Lương Duyên Bình [Chủ biên] | Nguyễn Hữu Hồ | Dư Trí Công. Ấn bản: Tái bản lần thứ 23Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2020Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 530 B312/T.2] (5).
|
|
310.
|
Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải Tập 1 Cơ - Nhiệt Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng
Tác giả Lương Duyên Bình [Chủ biên] | Nguyễn Hữu Hồ | Lê Văn Nghĩa | Nguyễn Tụng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 24Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2020Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 531.076 B312/T.1] (5).
|
|
311.
|
Hình học họa hình Tập 1 Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo Nguyễn Đình Điện (chủ biên); Đỗ Mạnh Môn
Tác giả Nguyễn Đình Điện [Chủ biên] | Đỗ Mạnh Môn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 23Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2018Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 516.6 Đ305/T.1] (5).
|
|
312.
|
The art of electronics Paul Horowitz, Winfield Hill
Tác giả Horowitz, Paul | Hill, Winfield. Nhà xuất bản: New York Cambridge University 1980Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 621.381 H882] (1).
|
|
313.
|
Võ đạo Việt Nam và truyền thống nhân văn thượng võ Huỳnh Tuấn Kiệt, Huỳnh Quốc Thắng
Tác giả Huỳnh Tuấn Kiệt | Huỳnh Quốc Thắng. Ấn bản: Tái bản lần 1 có bổ sung nội dungNhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh 2020Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 796.8 K308] (1).
|
|
314.
|
Marvellous techniques for IELTS writing Kirk Kenny (Chủ biên); Nguyễn Thành Yến (Chuyển ngữ chú giải)
Tác giả Kenny, Kirk [Chủ biên] | Nguyễn Thành Yến [Chuyển ngữ phần chú giải]. Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428.0076 K34] (1).
|
|
315.
|
Hướng dẫn học headway pre-intermediate : Studen's book & workbook John Soars, Liz Soars; Dịch và chú giải : Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm
Tác giả Soars, John | Soars, Liz | Nguyễn Thanh Yến [Dịch và chú giải] | Nguyễn Trung Tánh [Dịch và chú giải] | Lê Huy Lâm [Dịch và chú giải]. Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428 S676] (1).
|
|
316.
|
Q: skills for Success : Reading and Writing Level 1 Sarah Lynn
Tác giả Lynn, Sarah. Nhà xuất bản: New York Oxford University Press 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428.24 L989/L1] (1).
|
|
317.
|
Q: Skills for Success : Listening and Speaking Level 1 Jaimie Scanlon
Tác giả Scanlon, Jaimie. Nhà xuất bản: New York, Oxford University Press 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428.24 L989/L1] (1).
|
|
318.
|
Giáo trình xác suất thống kê Võ Văn Tài (Chủ biên), Dương Thị Tuyền
Tác giả Võ Văn Tài, Chủ biên | Dương Thị Tuyền. Ấn bản: Tái bản lần thứ tưNhà xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2022Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 519.5 T103] (1).
|
|
319.
|
Sách tra cứu tóm tắt về vật lý N.I. Kariakin, K.N. Bưxtrôv, P.X. Kirêev; Đặng Quang Khang (dịch và bổ sung)
Tác giả Kariakin, N.I | Bưxtrôv, K.N | Kirêev, P.X | Đặng Quang Khang [Dịch và bổ sung]. Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 530.0202 K18] (1).
|
|
320.
|
Prepare : Workbook Level 4 Gareth Jones
Tác giả Jones, Gareth. Ấn bản: 2nd.Nhà xuất bản: [S.l] Cambridge University Press 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428 J79?L4] (2).
|