|
21.
|
Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu Lê Anh Khoa (chủ biên), Trần Trung Dũng, Lưu Đức Hải, Nguyễn Văn Viết
Tác giả Lê Anh Khoa [Chủ biên] | Trần Trung Dũng | Lưu Đức Hải | Nguyễn Văn Viết. Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 551.6 B305] (4).
|
|
22.
|
Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư - Kinh nghiệm tại thành phố Cần Thơ (Sách chuyên khảo) Phan Trung Hiền, Phạm Duy Thanh
Tác giả Phan Trung Hiền | Phạm Duy Thanh. Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 354.3409597 H305] (9).
|
|
23.
|
Giáo trình nguồn gốc, phân loại, khảo sát, lập bản đồ đất Võ Quang Minh (chủ biên)
Tác giả Võ Quang Minh [Chủ biên] | Phạm Thanh Vũ | Lê Quang Trí | Võ Tòng Anh | Trần Kim Tính. Nhà xuất bản: Cần Thơ Nxb. Đại học Cần Thơ 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 631.4 M312] (16).
|
|
24.
|
Trắc địa sử dụng trong trường kĩ thuật Vũ Thặng (chủ biên), Bùi Duy Quỳnh, Vũ Thái Hà
Tác giả Vũ Thặng [Chủ biên] | Vũ Thái Hà | Bùi Duy Quỳnh. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 526.3 Th116] (3).
|
|
25.
|
Cẩm nang địa chất : Tìm kiếm - thăm dò khoáng sản rắn Đặng Xuân Phong, Đặng Xuân Phú
Tác giả Đặng Xuân Phong | Đặng Xuân Phú. Nhà xuất bản: H. Xây dựng Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 622.13 Ph431] (4).
|
|
26.
|
Quá trình phát triển công cụ máy móc nông nghiệp và tình hình cơ giới hóa sản xuất lúa ở Việt Nam Lê Văn Bảnh (biên soạn)
Tác giả Lê Văn Bảnh [Biên soạn]. Nhà xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2018Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 633.18 B107] (1).
|
|
27.
|
Phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ Lê Xuân Tạo, Nguyễn Thanh Sơn
Tác giả Lê Xuân Tạo | Ngô Thị Hương Giang | Nguyễn Thanh Sơn | Trịnh Xuân Thắng. Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2018Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 338.95977 T108] (2).
|
|
28.
|
Về tài nguyên đất đai và phát triển nông nghiệp, nông thôn Hồ Chí Minh
Tác giả Hồ Chí Minh. Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 324.2075 M312] (2).
|
|
29.
|
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo (sách tham khảo) Claus Deininger; Vũ Cương...(Dịch) [et al.]
Tác giả Deininger, Claus | Vũ Cương [Dịch] | Trần Thị Hạnh [Dịch] | Lê Đồng Tâm [Dịch] | Lê Kim Tiên [Dịch]. Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 333.76 D324] (1).
|
|
30.
|
Quản lý độ phì nhiêu đất lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long Ngô Ngọc Hưng, ... [et al.]
Tác giả Ngô Ngọc Hưng | Nguyễn Bảo Vệ | Võ Quang Minh. Nhà xuất bản: Cần Thơ nxb. Đại học Cần Thơ 2016Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 631.4 Qu105L] (6).
|
|
31.
|
Địa chất cấu tạo Nghiêm Tiểu Mẫn, Lục Tế Phác (Chủ biên); Phạm Trung Hiếu, Trần Mỹ Dũng (Dịch)
Tác giả Nghiêm Tiểu Mẫn [Chủ biên] | Lục Tế Phác [Chủ biên] | Phạm Trung Hiếu [Dịch] | Trần Mỹ Dũng [Dịch]. Nhà xuất bản: H. Bách Khoa Hà Nội 2019Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 551.8 Ph101] (2).
|
|
32.
|
Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội Trường Đại học Thuỷ lợi Nhà xuất bản: H. Xây Dựng 2022Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 363.34937 C120N] (4).
|
|
33.
|
Cơ sở khoa học bố trí sử dụng đất nông nghiệp vùng đồng bằng Sông Cửu Long Trần An Phong (Chủ biên); Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Nhân, Hoàng Văn Thái, Tào Quốc Tuấn
Tác giả Trần An Phong [Chủ biên] | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Nhân | Hoàng Văn Thái | Tào Quốc Tuấn. Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 333.76 Ph429] (1).
|
|
34.
|
Xử lý nền đất yếu trong xây dựng Nguyễn Uyên
Tác giả Nguyễn Uyên. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2017Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.1 U527] (2).
|
|
35.
|
Sổ tay địa chất thủy văn Nguyễn Uyên, Trịnh Minh Thụ
Tác giả Nguyễn Uyên | Trịnh Minh Thụ. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 551.3 U527] (4).
|