|
161.
|
Địa Chất Công Trình Nguyễn Uyên [ et al.]
Tác giả Nguyễn Uyên | Nguyễn Văn Phương | Nguyễn Định | Nguyến Xuân Hiến. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.151 U527] (2).
|
|
162.
|
Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng Trịnh Quốc Thắng
Tác giả Trịnh Quốc Thắng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 692.5 Th116] (2).
|
|
163.
|
Sức Bền Vật Liệu Trần Văn Liên
Tác giả Trần Văn Liên. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2016Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 620.112 L305] (3).
|
|
164.
|
Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình Viện nghiên cứu khoa học nền và công trình ngầm mang tên N.M. Ghéc Xê Va Nốp Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Xây dựng 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 693.892 Ch300/2012] (2).
|
|
165.
|
Trang thiết bị kỹ thuật công trình Trần Thị Mỹ Hạnh
Tác giả Trần Thị Mỹ Hạnh. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 697 H107] (2).
|
|
166.
|
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép Lê Thanh Huấn
Tác giả Lê Thanh Huấn. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2017Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 690.1 H502] (2).
|
|
167.
|
Quy hoạch thủy lợi Nguyễn Thượng Bằng, Ngô Tuấn Kiệt, Phạm Đức Cường
Tác giả Nguyễn Thượng Bằng | Ngô Tuấn Kiệt | Phạm Đức Cường. Nhà xuất bản: H. Xây dựng Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 627 B116] (5).
|
|
168.
|
Chuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị Hồ Ngọc Hùng
Tác giả Hồ Ngọc Hùng. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 711 H513] (2).
|
|
169.
|
Phương pháp tiếp cận mới về quy hoạch và quản lý đô thị Tập 2 Nguyễn Đăng Sơn
Tác giả Nguyễn Đăng Sơn. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 711.4 S464/T.2] (4).
|
|
170.
|
Phương pháp tiếp cận mới về quy hoạch và quản lý đô thị Nguyễn Đăng Sơn
Tác giả Nguyễn Đăng Sơn. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 711.4 S464] (4).
|
|
171.
|
Quy hoạch mạng lưới giao thông dô thị Vũ Thị Vinh
Tác giả Vũ Thị Vinh. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 711.7 V312] (4).
|
|
172.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards Tập I Những vấn đề chung: Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu kích thước dùng trong thiết kế xây dựng, thông tin Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Vũ Quốc Chinh | Bộ Xây dựng. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.1] (2).
|
|
173.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập II Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát, Những vấn đề chung về thiết kế Bộ Xây Dựng Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.2] (2).
|
|
174.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards Tập III Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Vũ Quốc Chinh | Bộ Xây dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.3] (2).
|
|
175.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập V Tiêu chuẩn thiết kê : Công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu. Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.5] (2).
|
|
176.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập VI Tiêu chuẩn thiết kê : Hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.6] (2).
|
|
177.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập XI Phương pháp thử : Thủy tinh, kính xây dựng, vật liệu lợp và chất dẻo, vật liệu chịu lửa, đất xây dựng, nước, không khí Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.11] (2).
|
|
178.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập X Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ kim loại Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.10] (2).
|
|
179.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceeding of Vietnam construction standards Tập IX Bảo vệ công trình, an toàn vệ sinh môi trường : Bảo vệ công trình, an toàn trong xây dựng, đất xây dựng, nước, không khí Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên); Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm [Chủ biên] | Nguyễn Tiến Đích | Nguyễn Thế Hùng | Nguyễn Văn Lâm | Bộ Xây Dựng. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 624.0218 K304/T.9] (2).
|
|
180.
|
Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị Vi Thị Quốc Khánh
Tác giả Vi Thị Quốc Khánh [Chủ biên]. Ấn bản: Tái bảnNhà xuất bản: H. Xây dựng 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 428.24 Kh107] (3).
|