|
101.
|
Marketing công nghiệp = Industrial marketing Robert W. Haas ; Hồ Thanh Lan (biên dịch)
Tác giả Haas, Robert W | Hồ Thanh Lan [Biên dịch]. Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2014Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.804 H112] (8).
|
|
102.
|
Bài tập - bài giải phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Văn Dược
Tác giả Phạm Văn Dược. Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.151 D557] (9).
|
|
103.
|
Ý tưởng kỳ quặc tạo ra đột phá Robert I. Sutton ; Tường Linh (dịch)
Tác giả Sutton, Robert I | Tường Linh [dịch]. Nhà xuất bản: H. Tri thức 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.800 S967] (4).
|
|
104.
|
Những chiến lược marketing hiệu quả kỳ diệu Thu Thuỷ (biên soạn)
Tác giả Thu Thủy [Biên soạn]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2005Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.802 Nh556C] (4).
|
|
105.
|
MBA trong tầm tay chủ đề quản trị kinh doanh = The portable MBA in management Allan R. Cohen ; Hoàng Hà, Mai Hiên, Nhật An ; Trịnh Đức Vinh (hiệu đính)
Tác giả R.Cohen, Allan | Hoàng Hà [dịch] | Trịnh Đức Vinh [h.đ.] | Mai Hiên [dịch ] | Nhật An [dịch ]. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất tại Việt NamNhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp TP Hồ Chí Minh tinh văn Media 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.045 C678] (5).
|
|
106.
|
Nghiên cứu Marketing = Marketing research David J. Luck, Ronald S. Rubin ; Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (biên soạn)
Tác giả Luck, David J | Phan Văn Thăng [Biên dịch] | Nguyễn Văn Hiến [Biên dịch] | Rubin, Ronald S. Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8007 L941] (1).
|
|
107.
|
Lật ngược tình thế = The upside : 7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng Adrian J. Slywotzky, Karl Weber ; Hoàng Trung...(dịch) ; Lê Thị Minh Hà (hiệu đính)
Tác giả Slywotzky, Adrian J | Diệu Vũ [Biên dịch] | Hoàng Trung [Biên dịch] | Hồng Vân [Biên dịch] | Weber, Karl. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.401 S634] (5).
|
|
108.
|
Giáo trình marketing căn bản Đinh Tiên Minh (chủ biên); Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam
Tác giả Đinh Tiên Minh [Chủ biên] | Quách Thị Bửu Châu | Nguyễn Văn Trưng | Đào Hoài Nam. Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8007 M312] (12).
|
|
109.
|
Marketing theo phong cách "Sao Kim" = Marketing in venus Hermawan Kartajaya ; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch) ; Trịnh Minh Giang (hiệu đính)
Tác giả Kartajaya, Hermawan | Lan Phương [Dịch] | Thanh Huyền [Dịch] | Phương Hoa [Dịch] | Trịnh Minh Giang [Hiệu đính]. Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.834 K18] (5).
|
|
110.
|
Các chiến lược và các kế hoạch marketing xuất khẩu một số trường hợp điển hình = Export marketing strategies and plans Dương Hữu Hạnh
Tác giả Dương Hữu Hạnh. Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 382.6 H107] (10).
|
|
111.
|
Marketing du kích trong 30 ngày = Guerrilla marketing in 30 days Jay Conrad Levinson, Al Lautenslager ; Henny Nguyễn, Nguyễn Thuỳ Linh (dịch)
Tác giả Levinson, Jay Conrad | Nguyễn Thuỳ Linh [dịch] | Lautenslager, Al | Henny Nguyễn [dịch ]. Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.802 L665] (3).
|
|
112.
|
Nghiên cứu khoa học marketing : Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang
Tác giả Nguyễn Đình Thọ | Nguyễn Thị Mai Trang. Ấn bản: Ấn bản lần 2Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8007 Th400] (5).
|
|
113.
|
Đo lường tiếp thị : 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs John Davis ; Phan Thu (dịch) ; Phương Thuý (hiệu đính)
Tác giả Davis, John | Phan Thu [Dịch] | Phương Thuý [hiệu đính]. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.84 D264] (12).
|
|
114.
|
Nguyên lý marketing Nguyễn Thị Mai Trang, Nguyễn Đình Thọ
Tác giả Nguyễn Thị Mai Trang | Nguyễn Đình Thọ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtNhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8001 Tr106] (5).
|
|
115.
|
Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp : Chìa khoá thành công Alan Barker ; Quốc Việt (dịch)
Tác giả Barker, Alan | Quốc Việt [dịch]. Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb. Thanh Hoá 2015Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 651.7 B255] (5).
|
|
116.
|
Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : Để được công chúng biết đến qua Google, blog và các trang mạng xã hội = Inbound marketing : get found using Google, social media, and blogs Brian Halligan and Dharmesh Shah ; Tống Liên Anh (dịch)
Tác giả Halligan, Brian | Tống Liên Anh [dịch] | Shah, Dharmesh. Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng hợp 2011Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.872 H189] (5).
|
|
117.
|
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z : 80 khái niệm nhà quản lý cần biết Philip Kotler; Lê Hoàng Anh (dịch)
Tác giả Kotler, Philip | Lê Hoàng Anh [dịch]. Nhà xuất bản: H. Trẻ 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.8 K87] (5).
|
|
118.
|
Khác biệt hay là chết = Differentiate or die Jack Trout, Steve Rivkin; Phạm Thảo Nguyên, Vương Bảo Long (dịch)
Tác giả Trout, jack | Rivkin, Steve | Phạm Thảo Nguyên [Biên dịch] | Vương Bảo Long [Biên dịch]. Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 2013Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.802 T862] (5).
|
|
119.
|
Thiết kế và quản lý truyền thông Marketing = Marketing communication and design management Nguyễn Văn Dung
Tác giả Nguyễn Văn Dung. Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 658.804 D513] (18).
|
|
120.
|
Tâm lý học dành cho lãnh đạo = Psychology for leaders : Quản lý hiệu quả hơn nhờ cách thức tạo ra động lực, xung đột và quyền lực Dean Tjosvold, Mary M.Tjosvold ; Thanh Hằng (dịch)
Tác giả Tjosvold, Dean | Tjosvold, Mary | Thanh Hằng [dịch]. Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Tài liệu sẵn sàng phục vụ: [Ký hiệu xếp giá: 158.4 T625] (4).
|