Hoá học hữu cơ 3 Đỗ Đình Rãng (chủ biên)
Tác giả: Đỗ Đình Rãng.
Contributor(s): Nguyễn Thị Thanh Phong | Nguyễn Mạnh Hà | Đặng Đình Bạch | Lê Thị Anh Đào.
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2016Ấn bản: Tái bản lần thứ 9.Thông tin mô tả: 391tr. hình vẽ, bảng 27cm.Số ISBN: 9786040079794.Số phân loại DDC: 547.00711 Tóm tắt: Nội dung tài liệu giới thiệu tính chất lí hoá và phương pháp điều chế một số chất hữu cơ như hợp chất chứa nitơ, hợp chất dị vòng, hyđroxicacbonyl, gluxit, amino axit, protin, hợp chất cao phân tửKiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.10288 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.10289 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.10290 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.10291 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.10292 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.00207 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.00208 | ||
Sách | 547.00711 R106 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.00209 |
Browsing Nam Can Tho University Shelves Thoát
547.007 B312/T.2 Hóa học hữu cơ | 547.007 B312/T.2 Hóa học hữu cơ | 547.007 B312/T.2 Hóa học hữu cơ | 547.00711 R106 Hoá học hữu cơ 3 | 547.00711 R106 Hoá học hữu cơ 3 | 547.00711 R106 Hoá học hữu cơ 3 | 547.00711 R106 Hoá học hữu cơ 3 |
Nội dung tài liệu giới thiệu tính chất lí hoá và phương pháp điều chế một số chất hữu cơ như hợp chất chứa nitơ, hợp chất dị vòng, hyđroxicacbonyl, gluxit, amino axit, protin, hợp chất cao phân tử
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.