Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm Nguyễn Văn May
Tác giả: Nguyễn Văn May.
Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Ấn bản: Tái bản lần thứ hai.Thông tin mô tả: 234tr. 21cm.Chủ đề: Công nghệ thực phẩmSố phân loại DDC: 664.0284 Tóm tắt: Tài liệu được cho sinh viên ngành Máy và Thiết bị công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học. Nội dung giáo trình đề cập lý thuyết sấy và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm. Ngoài ra tài liệu còn đề cập những cấu tạo cụ thể của các loại tủ sấy, buồng sấy, hầm sấy, tháp sấy, máy sấy băng tải, máy sấy phun... cùng những ưu và nhược điểm.Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|
Sách | 664.0284 M112 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.12327 | ||
Sách | 664.0284 M112 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.12328 | ||
Sách | 664.0284 M112 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.12329 | ||
Sách | 664.0284 M112 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.12330 | ||
Sách | 664.0284 M112 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | MD.12331 |
Browsing Nam Can Tho University Shelves Thoát
664.0284 M112 Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | 664.0284 M112 Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | 664.0284 M112 Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | 664.0284 M112 Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | 664.0284 M112 Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm | 664.0284 S18 Dry beans and pulses: | 664.060711 Đ552 Giáo trình phụ gia thực phẩm |
Tài liệu được cho sinh viên ngành Máy và Thiết bị công nghệ thực phẩm, Công nghệ sinh học. Nội dung giáo trình đề cập lý thuyết sấy và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm. Ngoài ra tài liệu còn đề cập những cấu tạo cụ thể của các loại tủ sấy, buồng sấy, hầm sấy, tháp sấy, máy sấy băng tải, máy sấy phun... cùng những ưu và nhược điểm.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.