Kinh tế vĩ mô (Biểu ghi số 998)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 339 |
Mã hóa Cutter | Y600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Như Ý |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế vĩ mô |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 266tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái quát về kinh tế vĩ mô. Cách tính sản lượng quốc gia. Lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia. Chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương. Tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ. Mô hình IS-LM và mô hình tổng cung cầu. Lạm phát và thất nghiệp. Phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Bích Dung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 1 | 339 Y600 | MD.06471 | 2022-11-04 | 2022-10-17 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 5 | 1 | 339 Y600 | MD.06472 | 2025-01-03 | 2024-12-16 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 339 Y600 | MD.06473 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 5 | 339 Y600 | MD.06474 | 2024-12-27 | 2024-12-16 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 339 Y600 | MD.05005 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 4 | 339 Y600 | MD.05006 | 2024-12-30 | 2024-12-16 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 339 Y600 | MD.05007 | 2020-08-31 | 2020-08-20 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 5 | 339 Y600 | MD.05002 | 2024-12-16 | 2024-12-09 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 339 Y600 | MD.05010 | 2023-08-25 | 2023-08-25 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 339 Y600 | MD.05003 | 2024-01-04 | 2023-12-23 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách |