Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô (Biểu ghi số 987)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | Y600 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Ý [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 8 có bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 325tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm các câu hỏi, bài tập, những câu trắc nghiệm về kinh tế vi mô. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Như Ý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Bá Thọ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hoàng Bảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Bích Dung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 5 | 338.5 Y600 | MD.06446 | 2021-05-06 | 2021-04-26 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 7 | 338.5 Y600 | MD.06447 | 2022-05-18 | 2022-05-06 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 7 | 338.5 Y600 | MD.06448 | 2023-05-04 | 2023-05-04 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | 2023-05-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 5 | 338.5 Y600 | MD.06449 | 2021-06-07 | 2021-05-06 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 3 | 338.5 Y600 | MD.06450 | 2020-07-08 | 2020-06-17 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 5 | 338.5 Y600 | MD.06451 | 2021-05-20 | 2021-05-06 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 9 | 338.5 Y600 | MD.06452 | 2023-05-11 | 2023-05-10 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 6 | 338.5 Y600 | MD.06453 | 2022-04-21 | 2022-04-12 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.5 Y600 | MD.06454 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 7 | 338.5 Y600 | MD.06455 | 2022-05-10 | 2022-04-26 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách |