Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam : (Biểu ghi số 983)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 337.1 |
Mã hóa Cutter | O107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Thị Ngọc Oanh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam : |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho Sinh viên khối các trường kinh tế; ngoại giao và nhà quản lý |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Ngọc Oanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 430 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách dùng cho nhà quản lý, sinh viên các ngành kinh tế, ngoại giao, quản trị kinh doanh, nhà nghiên cứu |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 337.1 O107 | MD.04981 | 2018-06-22 | 70000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 337.1 O107 | MD.04982 | 2023-09-07 | 70000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 1 | 2023-08-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 337.1 O107 | MD.04983 | 2023-08-28 | 70000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2023-08-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 337.1 O107 | MD.04984 | 2023-09-07 | 70000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 1 | 2023-08-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 337.1 O107 | MD.04985 | 2023-11-24 | 70000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2023-11-10 |