Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư (Biểu ghi số 963)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 94000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 332.632 |
Mã hóa Cutter | Y254 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Kim Yến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư |
Thông tin khác | (Soạn theo chương trình mới của UBCKNN) |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Kim Yến |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 641 tr. |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu được chia thành 5 phần: Phần 1:kiến thức nền tảng phân tích đầu tư chứng khoán; Phần 2:Phân tích cổ phiếu; Phần 3: phân tích trái phiếu;Phần 4: phân tích chứng khoán phát sinh; Phần 5:xây dựng và quản lý danh mục đầu tư. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.632 Y254 | MD.05636 | 2017-12-20 | 94000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.632 Y254 | MD.05637 | 2021-06-04 | 94000.00 | 2017-12-20 | Sách | 3 | 1 | 2021-04-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.632 Y254 | MD.05638 | 2023-10-14 | 94000.00 | 2017-12-20 | Sách | 2 | 2023-09-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.632 Y254 | MD.05639 | 2017-12-20 | 94000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.632 Y254 | MD.05640 | 2019-12-13 | 94000.00 | 2017-12-20 | Sách | 1 | 2019-11-29 |