Chiến tranh tiền tệ = (Biểu ghi số 960)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 89000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.41 |
Mã hóa Cutter | S698 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hongbing, Song |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chiến tranh tiền tệ = |
Thông tin khác | Currency wars |
Thông tin trách nhiệm | Song Hongbing ; Hồ Ngọc Minh (dịch) ; Nguyễn Giang Chi (hiệu đính) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 6 tại Việt Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp.HCM |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 411 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Ngọc Minh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Giang Chi |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 4 | 1 | 332.41 S698 | MD.06261 | 2024-03-04 | 2024-02-19 | 89000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.41 S698 | MD.06262 | 2017-12-20 | 89000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 7 | 332.41 S698 | MD.06264 | 2024-09-11 | 2024-08-28 | 89000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 6 | 1 | 332.41 S698 | MD.06265 | 2024-03-26 | 2024-03-15 | 89000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-23 | 9 | 332.41 S698 | MD.06263 | 2024-03-15 | 2024-03-04 | 89000.00 | 2017-12-23 | Sách |