Giáo trình thuế (Biểu ghi số 959)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 336.2.076 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Hiển Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thuế |
Thông tin khác | (nghiệp vụ và bài tập) |
Thông tin trách nhiệm | Phan Hiển Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 298 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm: tổng quan về thuế; thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế thu nhập doanh nghiệp; thuế thu nhập các nhân; thuế sử dụng đất nông nghiệp; thuế nhà đất; tiền sử ụng đất và tiền thuê đất, thuế tài nguyên; phí và lệ phí; lệ phí môn bài và lệ phí trước bạ; hóa đơn; hiệp định tránh đánh thuế hai lần; thuế và các vấn đề chuyển giá; ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06097 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06098 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06099 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06100 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06101 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06102 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06103 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06104 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 336.2076 M312 | MD.06105 | 2017-12-20 | 50000.00 | 2017-12-20 | Sách |