Phân tích chứng khoán : (Biểu ghi số 958)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 43000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.64 |
Mã hóa Cutter | Y254 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Kim Yến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích chứng khoán : |
Thông tin khác | Bài tập và bài giải |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Kim Yến |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giao thông vận tải |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247tr. |
Kích thước (L) | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày: Chương 1: Giá trị của đồng tiền theo thời gian; Chương 2: Lợi nhuận và rủi ro trong đầu tư chứng khoán;Chương 3: Định giá trái phiếu; Chương 4: Phân tích công ty niêm yết; Chương 5: Phân tích lựa chọn cổ phiếu |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.64 Y254 | MD.05500 | 2018-09-05 | 2018-08-23 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 2 | 332.64 Y254 | MD.05501 | 2022-03-11 | 2022-02-25 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05502 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.64 Y254 | MD.05503 | 2019-03-22 | 2019-03-15 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05504 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05505 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05506 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05507 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 3 | 332.64 Y254 | MD.05508 | 2022-04-27 | 2022-04-14 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05509 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05510 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 2 | 332.64 Y254 | MD.05511 | 2023-04-20 | 2023-04-04 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05512 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.64 Y254 | MD.05513 | 2024-09-18 | 2024-08-28 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.64 Y254 | MD.05514 | 2022-03-28 | 2022-03-22 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05515 | 2020-10-14 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05516 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.64 Y254 | MD.05517 | 2017-12-20 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.64 Y254 | MD.05518 | 2021-03-29 | 2021-03-29 | 43000.00 | 2017-12-20 | Sách |