Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : (Biểu ghi số 953)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 79000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 332.6 |
Mã hóa Cutter | T312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Phú Trần Tình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : |
Thông tin khác | Lý thuyết, tình huống thực tế, bài tập |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Phú Trần Tình |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giao thông vận tải |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 326 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách được biên soạn theo hướng lý thuyết, ví dụ minh họa, tình huống thực tế và bài tập, trình bày tổng quan về đầu tư và dự án đầu tư, các phương pháp lập dự án đầu tư, phân tích tổng quát tình hình kinh tế - xã hội và thị trường của dự án, phân tích kỹ thuật và tổ chức nhân lực của dự án, phân tích tài chính của dự án đầu tư, phân tích lợi ích kinh tế - xã hội, độ nhạy và rủi ro của dự án đầu tư, và thẩm định dự án đầu tư |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 3 | 332.6 T312 | MD.06266 | 2023-02-01 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 6 | 332.6 T312 | MD.06267 | 2023-03-17 | 2023-03-03 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 7 | 332.6 T312 | MD.06268 | 2023-01-13 | 2023-01-10 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.6 T312 | MD.06269 | 2017-12-20 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 4 | 332.6 T312 | MD.06270 | 2023-01-06 | 2023-01-03 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 3 | 332.6 T312 | MD.06271 | 2023-01-03 | 2023-01-02 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 7 | 332.6 T312 | MD.06272 | 2023-01-04 | 2023-01-02 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 3 | 332.6 T312 | MD.06273 | 2023-03-14 | 2023-03-02 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.6 T312 | MD.06274 | 2023-02-01 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách |