Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng (Biểu ghi số 947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.7 |
Mã hóa Cutter | K309 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Kiều |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Kiều |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 441 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 13 chương được trình bày đơn giản, mạch lạc và chi tiết cung cấp đầy đủ các nội dung về tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng giúp bạn đọc tự học và hòan chỉnh thêm kiến thức của mình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-08 | 332.7 K309 | MD.06111 | 2018-01-08 | 88000.00 | 2018-01-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-08 | 332.7 K309 | MD.06113 | 2021-03-18 | 88000.00 | 2018-01-08 | Sách | 2 | 2021-03-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-24 | 332.7 K309 | MD.08865 | 2022-05-26 | 88000.00 | 2021-03-24 | Sách | 2 | 2022-05-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-14 | 332.7 K309 | MD.06112 | 2021-04-26 | 88000.00 | 2021-04-14 | Sách | 1 | 2021-04-14 |