Giáo trình thẩm định tín dụng (Biểu ghi số 946)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 79000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 332.7 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lý Hoàng Ánh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thẩm định tín dụng |
Thông tin trách nhiệm | Lý Hoàng Ánh, Nguyễn Đăng Dờn (đồng chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Kinh tế Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 318 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp kiến thức cơ bản và chuyên sâu trong công tác thẩm định tín dụng của ngân hàng thương mại |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Dờn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 4 | 332.7 A107 | MD.06132 | 2024-11-29 | 2024-11-19 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.7 A107 | MD.06133 | 2021-04-01 | 2021-03-20 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 5 | 332.7 A107 | MD.06134 | 2024-01-24 | 2024-01-17 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.7 A107 | MD.06135 | 2023-05-11 | 2023-04-27 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 3 | 332.7 A107 | MD.06136 | 2024-01-24 | 2024-01-17 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 332.7 A107 | MD.06400 | 2017-12-20 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 4 | 332.7 A107 | MD.06401 | 2024-01-25 | 2024-01-22 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 6 | 332.7 A107 | MD.06402 | 2024-05-31 | 2023-06-19 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-20 | 1 | 332.7 A107 | MD.06403 | 2023-06-22 | 2023-06-19 | 79000.00 | 2017-12-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-11 | 1 | 332.7 A107 | MD.14072 | 2023-04-11 | 2023-03-29 | 79000.00 | 2019-01-11 | Sách |