Giáo trình thẩm định dự án đầu tư khu vực công (Biểu ghi số 944)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 78000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.6 |
Mã hóa Cutter | H527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồng Thắng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thẩm định dự án đầu tư khu vực công |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hồng Thắng (Chủ biên), Nguyễn Thị Huyền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 501 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm 12 chương. Cung cấp những kiến thức chung về dự án đầu tư, việc tổ chức soạn thảo dự án đầu tư và việc tổ chức thẩm định dự án đầu tư. Các chương còn lại lần lượt là các nội dung nghiên cứu về thị trường, kỹ thuật, tổ chức quản trị, tài chính và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Huyền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 1 | 332.6 H527 | MD.06137 | 2018-03-19 | 2018-02-28 | 78000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 332.6 H527 | MD.06138 | 2017-12-27 | 78000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 332.6 H527 | MD.06139 | 2017-12-27 | 78000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 332.6 H527 | MD.06140 | 2017-12-27 | 78000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-07-14 | 1 | 332.6 H527 | MD.06110 | 2020-07-14 | 2020-07-14 | 78.00 | 2020-07-14 | Sách |