Phương pháp đầu tư cổ phiếu của Buffett (Biểu ghi số 943)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.64 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Công Bình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phương pháp đầu tư cổ phiếu của Buffett |
Thông tin trách nhiệm | Đào Công Bình, Minh Đức |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | bản in lần thư 2, có sữa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 218 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách "Phương pháp Đầu tư Cổ phiếu" đi sâu vào thao tác cụ thể hơn, đó là cách thức chọn cổ phiếu đầu tư, cách nhận diện những công ty sắp phá sản, cách sử dụng các lệnh giao dịch sao cho đúng với ý đồ mua cổ phiếu của mình và một số phương châm giao dịch cổ phiếu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Đức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 1 | 332.64 B312 | MD.06088 | 2022-04-07 | 2022-04-04 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 332.64 B312 | MD.06089 | 2017-12-27 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 2 | 332.64 B312 | MD.06090 | 2022-03-18 | 2022-03-07 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 3 | 332.64 B312 | MD.06091 | 2023-02-02 | 2023-02-02 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | 1 | 2023-02-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 1 | 332.64 B312 | MD.06092 | 2023-08-09 | 2023-07-18 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 2 | 332.64 B312 | MD.06093 | 2020-05-28 | 2020-05-14 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 1 | 332.64 B312 | MD.06095 | 2022-04-28 | 2022-04-07 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-27 | 332.64 B312 | MD.06096 | 2017-12-27 | 32000.00 | 2017-12-27 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-08-04 | 1 | 332.64 B312 | MD.17573 | 2023-03-17 | 2023-02-24 | 2020-08-04 | Sách | 1 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-09-24 | 4 | 332.64 B312 | MD.06094 | 2023-04-26 | 2023-03-31 | 32000.00 | 2020-09-24 | Sách | 2 |