Giáo trình đặc tả hình thức (Biểu ghi số 941)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171111b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047326570 |
Giá tiền | 26000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 005.13.075 |
Mã hóa Cutter | Ng.527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thanh Nguyên |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình đặc tả hình thức |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thanh Nguyên, Hầu Nguyễn Thành Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 249tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình Đặc tả hình thức cung cấp cho sinh viên các cơ sở toán học và các phương pháp đặc tả hình thức, ứng dụng đặc tả trong công nghệ phần mềm. Sinh viên được làm quen với hai ngôn ngữ đặc tả quen thuộc nhất là VDM và Z. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hầu Nguyễn Thành Nam |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02131 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02132 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02133 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02134 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02135 | 2024-01-24 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | 2024-01-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02136 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02137 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02138 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.13.075 Ng.527 | MD.02139 | 2017-11-11 | 26000.00 | 2017-11-11 | Sách |