Giáo trình nhập môn phát triển game (Biểu ghi số 939)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171111b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047326563 |
Giá tiền | 28000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 005.11 |
Mã hóa Cutter | Ng527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thanh Nguyên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình nhập môn phát triển game |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thanh Nguyên, Đinh Nguyễn Anh Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 269tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình "Nhập môn phát triển game" trình bài một cái nhìn tổng quan về ngành công nghệ phần mềm và trang bị cho sinh viên những kiến thức nền tảng trong việc lập trình game nói chung và kỹ thuật cần thiết xây dựng một game 2D đơn giản. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 10 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Nguyễn Anh Dũng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 005.11 Ng.527 | MD.02165 | 2017-11-11 | 28000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02166 | 2023-03-10 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | 2 | 1 | 2023-02-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02167 | 2021-03-05 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | 1 | 2021-02-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02168 | 2017-11-13 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02169 | 2021-01-23 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | 1 | 2021-01-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02170 | 2021-02-23 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | 2 | 2021-01-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02171 | 2017-11-13 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.02172 | 2017-11-13 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 005.11 Ng527 | MD.07277 | 2017-11-13 | 28000.00 | 2017-11-13 | Sách |