Họ Vi điều khiển 8051 (Biểu ghi số 938)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171111b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39500 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 004.22 |
Mã hóa Cutter | O400 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tống Văn On |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Họ Vi điều khiển 8051 |
Thông tin trách nhiệm | Tống Văn On, Hoàng Đức Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao Động - Xã Hội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 412tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách bao gồm 9 chương và 6 phụ lục. Sách đề cập đến các vấn đề căn bản của chip vi điều khiển họ 8051. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 10 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Đức Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01639 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01640 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01641 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01642 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01643 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01644 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01645 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01646 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01647 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 004.22 O400 | MD.01648 | 2017-11-11 | 39500.00 | 2017-11-11 | Sách |