Môi trường trong quy hoạch xây dựng (Biểu ghi số 933)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01425aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130410s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 162000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.64 |
Mã hóa Cutter | Th116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Trọng Thắng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Môi trường trong quy hoạch xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Trọng Thắng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 474 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 354.64 Th116 | MD.03711 | 2017-12-08 | 162000.00 | 2017-12-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 354.64 Th116 | MD.03712 | 2018-08-29 | 162000.00 | 2017-12-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 354.64 Th116 | MD.03713 | 2018-07-19 | 162000.00 | 2017-12-08 | Sách | 1 | 2018-07-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 354.64 Th116 | MD.03714 | 2017-12-08 | 162000.00 | 2017-12-08 | Sách |