Môi trường khí hậu thay đổi - mối hiểm họa của toàn cầu (Biểu ghi số 932)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01425aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130410s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.3 |
Mã hóa Cutter | Ph500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huy Bá |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Môi trường khí hậu thay đổi - mối hiểm họa của toàn cầu |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Bá |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 284 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phi Phú |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức An |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Ph500 | MD.04354 | 2017-12-18 | 45000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Ph500 | MD.04355 | 2020-05-25 | 45000.00 | 2017-12-18 | Sách | 4 | 2020-05-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Ph500 | MD.04356 | 2019-04-26 | 45000.00 | 2017-12-18 | Sách | 2 | 2019-04-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Ph500 | MD.04357 | 2019-05-21 | 45000.00 | 2017-12-18 | Sách | 2 | 2019-03-06 |