Giáo trình quản lý chất lượng môi trường (Biểu ghi số 929)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01418aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111123s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 21000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.3 |
Mã hóa Cutter | Đ105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Hoàng Đan |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quản lý chất lượng môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Trương Hoàng Đan, Bùi Trường Thọ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 120tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khái niệm về quản lý chất lượng môi trường. Giới thiệu các công cụ trong quản lý chất lượng môi trường. Phân tích các yếu tố tác động đến môi trường. Các giải pháp ứng dụng công nghiệp góp phần bảo vệ môi trường. Trình bày đặc điểm tự nhiên và điều kiện kinh tế xã hội liên quan đến chất lượng môi trường một số nước và Việt Nam. Nội dung các biện pháp quản lý chất lượng môi trường của Việt Nam và một số nước trên thế giới |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Trường Thọ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 4 | 354.3 Đ105 | MD.04325 | 2023-05-09 | 2023-05-09 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 5 | 354.3 Đ105 | MD.04326 | 2021-01-30 | 2021-01-21 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 4 | 354.3 Đ105 | MD.04327 | 2020-08-07 | 2020-07-27 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Đ105 | MD.04328 | 2017-12-18 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 2 | 354.3 Đ105 | MD.04329 | 2020-03-16 | 2020-03-02 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 2 | 354.3 Đ105 | MD.04330 | 2020-03-23 | 2020-03-02 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Đ105 | MD.04331 | 2020-03-02 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 1 | 354.3 Đ105 | MD.04332 | 2019-11-05 | 2019-10-22 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 354.3 Đ105 | MD.04333 | 2017-12-18 | 21000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20252 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20253 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20254 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 1 | 354.3 Đ105 | MD.20255 | 2023-04-13 | 2023-03-31 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20256 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20257 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20258 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 1 | 354.3 Đ105 | MD.20259 | 2023-05-09 | 2023-05-05 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20260 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 354.3 Đ105 | MD.20261 | 2022-07-14 | 21000.00 | 2022-07-14 | Sách |