Hỏi đáp về logistics (Biểu ghi số 9246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250709b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044819815 |
Giá tiền | 200000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 388.044 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hỏi đáp về logistics |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Hải |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 10, có chỉnh lý và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công thương |
Năm xuất bản | 2025 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 299 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách trình bày hơn 200 câu hỏi–trả lời ngắn gọn, súc tích về các khía cạnh cơ bản của ngành logistics tại Việt Nam như khái niệm, chính sách, hạ tầng, hoạt động thương mại, vận tải, chuỗi cung ứng và dịch vụ logistics, kèm theo phân tích phương pháp, mô hình thực tiễn và cập nhật xu hướng mới (đặc biệt trong bối cảnh COVID‑19 và chuyển đổi số). |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24274 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24275 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24276 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24277 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24278 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24279 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24280 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24281 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24282 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24283 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24284 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24285 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24286 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24287 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24288 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24289 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24290 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-09 | 388.044 H103 | MD.24291 | 2025-07-09 | 200000.00 | 2025-07-09 | Sách |