Xử lý nước cấp : (Biểu ghi số 924)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01138aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151110s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Dung |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xử lý nước cấp : |
Thông tin khác | (Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Dung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 232 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình chủ yếu cung cấp các kiến thức cơ bản về xử lý nước cấp, các phương pháp thiết kế và tính toán các công trình trong trạm xử lý nước, đồng thời giới thiệu một số kiến thức về quản lý các công trình đơn vị trong trạm xử lý nước. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 628.162 D513 | MD.04373 | 2017-12-18 | 84000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 628.162 D513 | MD.04374 | 2017-12-18 | 84000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 628.162 D513 | MD.04375 | 2017-12-18 | 84000.00 | 2017-12-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-18 | 628.162 D513 | MD.04376 | 2017-12-18 | 84000.00 | 2017-12-18 | Sách |