Logistics - Hành trình khát vọng (Biểu ghi số 9228)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 250707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786044817316 |
Giá tiền | 200000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 388.044 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Logistics - Hành trình khát vọng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công Thương |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 227 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm 5 chương: Phát triển hạ tầng logistics; Kinh doanh dịch vụ logistics; Logistics vượt qua bão COVID-19; Logistics với hoạt động thương mại; Logistics và những vấn đề thời đại. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24250 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24251 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24252 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24253 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24261 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24262 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24263 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24264 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24265 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24266 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24267 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24268 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24269 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24270 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24271 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24272 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2025-07-07 | 388.044 H103 | MD.24273 | 2025-07-07 | 200000.00 | 2025-07-07 | Sách |