Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp : (Biểu ghi số 922)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01138aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151110s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 115000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.3075 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp : |
Thông tin khác | Phục vụ đào tạo kỹ thuật chuyên ngành kỹ thuật xử lý CTCN và các ngành khác thuộc đề án "Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống GDQD của Bộ Giáo dục và Đào tạo" MS:B2002 20 24 DAMT |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Thanh Phượng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 359 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình nói đến các chất ô nhiễm trong khí thải công nghiệp và các phương pháp bảo vệ khí quyển, giới thiệu các phương pháp sử dụng hợp lý tài nguyên nước, xác định các chất ô nhiễm nước và các phương pháp xử lý nước thải công nghiệp, các phương pháp xử lý chất thải rắn công nghiệp, các quy trình công nghệ xử lý theo hướng tận dụng một số chất thải rắn điển hình. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Phượng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04441 | 2017-12-08 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04442 | 2017-12-08 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04443 | 2024-06-24 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | 2 | 2024-06-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04585 | 2017-12-08 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04586 | 2017-12-08 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04587 | 2023-08-30 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | 5 | 2023-08-23 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04588 | 2019-12-19 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | 1 | 2019-12-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04589 | 2017-12-08 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-08 | 628.3075 Ph557 | MD.04590 | 2017-12-08 | 115000.00 | 2017-12-08 | Sách |